 | effet; efficacité; puissance; force; vertu |
| |  | Hiệu lệnh trở về trước của một đạo luật |
| | effet rétroactif d'une loi |
| |  | Hiệu lực của một phương pháp |
| | efficacité d'une méthode |
| |  | Hiệu lực của một lời nói |
| | puissance de la parole |
| |  | Hiệu lực của một vị thuốc |
| | force d'un médicament |
| |  | Hiệu lực chữa bệnh |
| | vertu curative |
| |  | có hiệu lực |
| |  | effectif; opérant; valable |
| |  | hết hiệu lực |
| |  | périmé |